Có 2 kết quả:
包机 bāo jī ㄅㄠ ㄐㄧ • 包機 bāo jī ㄅㄠ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chartered plane
(2) to charter a plane
(2) to charter a plane
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chartered plane
(2) to charter a plane
(2) to charter a plane
Bình luận 0